Thực đơn
Marta_Kauffman Sự nghiệp điện ảnhNăm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1987 | Everything's Relative | Biên kịch | 1 tập |
1990–1996 | Dream On | Đồng sáng lập, biên kịch (1990–1996), sản xuất | |
1991 | Sunday Dinner | Biên kịch | 1 tập |
1992–1993 | The Powers That Be | Đồng sáng lập | |
1993 | Family Album | Đồng sáng lập | |
1994 | Couples | Biên kịch, liên kết sản xuất | Chương trình truyền hình |
1994–2004 | Những người bạn | Đồng sáng lập, giám đốc sản xuất (1994–2004), biên kịch (1995–1996) | Giám đốc tuyển vai |
1997–2000 | Veronica's Closet | Đồng sáng lập, giám đốc sản xuất | |
1998–2000 | Jesse | Giám đốc sản xuất | |
2005–2006 | Related | Giám đốc sản xuất | |
2007 | Gifted | Giám đốc sản xuất | Chương trình truyền hình |
2008 | Blessed Is the Match: The Life and Death of Hannah Senesh | Giám đốc sản xuất | Phim tài liệu |
2010 | Independent Lenses | Giám đốc sản xuất | |
2011 | Five | Nhà sáng lập, giám đốc sản xuất | |
2012 | Hava Nagila: The Movie | Sản xuất | Phim tài liệu |
2013 | Call Me Crazy: A Five Film | Sáng lập, giám đốc sản xuất | |
2015 | Grace và Frankie | Đồng sáng lập, giám đốc sản xuất | Cùng Howard J. Morris |
Thực đơn
Marta_Kauffman Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Marta (cầu thủ bóng đá) Marta Sahagún de Fox Marta Kauffman Marta Vergara Marta Stępień Marta Salgado Marta Minujín Marta Zabaleta Marta Colvin Marta Żmuda TrzebiatowskaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Marta_Kauffman http://www.jewishjournal.com/articles/item/for_kau... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb14110041p http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb14110041p http://www.idref.fr/068717547 http://id.loc.gov/authorities/names/no00074508 http://d-nb.info/gnd/1203402619 http://isni-url.oclc.nl/isni/0000000078258280 //musicbrainz.org/artist/93568b9c-5276-469e-ab78-b... https://www.imdb.com/name/nm0442035/